Characters remaining: 500/500
Translation

hẩm hút tương rau

Academic
Friendly

Từ "hẩm hút tương rau" trong tiếng Việt có nghĩacảnh sống nghèo khổ, thiếu thốn. Câu thành ngữ này thường được dùng để chỉ những hoàn cảnh khó khăn, không đủ điều kiện vật chất để sống thoải mái.

Giải thích chi tiết:
  • "Hẩm hút": Có nghĩathiếu thốn, không đủ đầy.
  • "Tương rau": Tương loại nước chấm làm từ đậu nành, còn rau thực phẩm đơn giản, thường được dùng trong bữa ăn hàng ngày. Cụm từ này gợi lên hình ảnh bữa ăn đơn sơ, nghèo nàn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:
    • "Gia đình anh ấy sống trong cảnh hẩm hút tương rau, không điều kiện để học hành."
  2. Câu nâng cao:
    • "Mặc dù cuộc sống của họ hẩm hút tương rau, nhưng họ vẫn luôn giữ tinh thần lạc quan cố gắng vươn lên."
Các cách sử dụng:
  • Trong văn viết: Thường được dùng trong các tác phẩm văn học để miêu tả hoàn cảnh nhân vật.
  • Trong giao tiếp hàng ngày: Có thể sử dụng khi nói về cảnh sống của ai đó hoặc khi so sánh giữa hai cuộc sống.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cảnh nghèo: Cũng chỉ tình trạng thiếu thốn về vật chất.
  • Khốn khổ: Diễn tả sự khó khăn, đau khổ trong cuộc sống.
  • Thê thảm: Thường chỉ những tình huống rất tồi tệ, không chỉ về vật chất còn về tinh thần.
Các biến thể của từ:
  • Hẩm hiu: Có nghĩa tương tự với "hẩm hút", chỉ tình trạng thiếu thốn, nhưng có thể mang nghĩa buồn hơn.
Từ liên quan:
  • Thiếu thốn: Tình trạng không đủ cái cần thiết.
  • Đơn sơ: Sự giản dị, không cầu kỳ, thường đi kèm với cảnh nghèo.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "hẩm hút tương rau", bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh.

  1. cảnh nghèo

Comments and discussion on the word "hẩm hút tương rau"